Hyundai N250 - 2,5 Tấn
CÔNG TY CP TM - DV AN PHÚ SAMY
Địa chỉĐịa chỉ: 143B Quốc lộ 13, KP. Đông Ba,P. Bình Hòa, TX. Thuận An, Bình Dương EmailEmail: thuyuyen_85@yahoo.com.vn

Hyundai N250 - 2,5 Tấn

  • Hyundai N250 - 2,5 Tấn

  • Giá: 480.000.000 Triệu

  • Lượt xem: 767

Kích thước / Dimension

 

 

Xe sát xi / Chasiss cab

Dài / Length

5,260

 

Rộng / Width

1,760

 

 

Cao / Height

2,200

 

Chiều dài cơ sở / Wheelbase

 

2,810

 

Vệt bánh / Wheel tread

Trước / Front

1,485

 

Sau / Rear

1,270

 

 

 

Trọng lượng / Weight

(Kg)

 

 

Trọng lượng xe sát xi / Curb weight

1,780

 

Trọng lượng toàn bộ / Gross Vehicle Weight

4,720

 

Động cơ / Engine

 

 

 

Mã động cơ / Model

 

D4CB - CRDi, Euro IV

 

 

 

"Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun dầu điện tử / Turbo

 

Loại / Type

 

Charger Intercooler, 4 stroke-cycle, water-cooled, electric-injection diesel

 

 

 

engine"

 

Dung tích xylanh / Piston Displacement (cc)

2,497

 

Công suất cực đại / Max. Power (ps/rpm)

130 / 3,800

 

Momen xoắn cực đại / Max.Torque (Nm /rpm)

255 / 1,500 - 3,000

 

Hộp số / Transmission

 

 

Mã hộp số / Model

 

M6AR1

 

Loại / Type

 

Số sàn, 6 cấp / Floor Shift, 6-speed manual

 

Cầu / Axle

 

 

 

Tải trọng cầu / Capacity

Trước / Front

2,000

 

(Kg)

 

 

 

Sau / Rear

2,760

 

Lốp / Tire and Wheel

 

 

 

Loại / Type

 

Một lốp trước, hai lốp sau / Single front, Dual rear

 

Kích cỡ lốp / Tire

Trước / Front

6.50R16

 

Sau / Rear

5.50R13

 

 

 

Trang bị / Equipments

 

 

 

Tay lái trợ lực / Power steering wheel

 

Vô lăng gật gù / Tilt steering wheel

 

Cửa sổ chỉnh điện / Power window

 

Điều hòa chỉnh tay / Manual A/C

 

Radio / USB / AUX

 

 

Đèn sương mù trước / Front fog lamp

 

Van điều hòa lực phanh / Load sensing proportioning

 

valve (LSPV)

 

 

 

 

 

 

Kích thước / Dimension

 

 

Xe sát xi / Chasiss cab

Dài / Length

5,260

 

Rộng / Width

1,760

 

 

Cao / Height

2,200

 

Chiều dài cơ sở / Wheelbase

 

2,810

 

Vệt bánh / Wheel tread

Trước / Front

1,485

 

Sau / Rear

1,270

 

 

 

Trọng lượng / Weight

(Kg)

 

 

Trọng lượng xe sát xi / Curb weight

1,780

 

Trọng lượng toàn bộ / Gross Vehicle Weight

4,720

 

Động cơ / Engine

 

 

 

Mã động cơ / Model

 

D4CB - CRDi, Euro IV

 

 

 

"Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun dầu điện tử / Turbo

 

Loại / Type

 

Charger Intercooler, 4 stroke-cycle, water-cooled, electric-injection diesel

 

 

 

engine"

 

Dung tích xylanh / Piston Displacement (cc)

2,497

 

Công suất cực đại / Max. Power (ps/rpm)

130 / 3,800

 

Momen xoắn cực đại / Max.Torque (Nm /rpm)

255 / 1,500 - 3,000

 

Hộp số / Transmission

 

 

Mã hộp số / Model

 

M6AR1

 

Loại / Type

 

Số sàn, 6 cấp / Floor Shift, 6-speed manual

 

Cầu / Axle

 

 

 

Tải trọng cầu / Capacity

Trước / Front

2,000

 

(Kg)

 

 

 

Sau / Rear

2,760

 

Lốp / Tire and Wheel

 

 

 

Loại / Type

 

Một lốp trước, hai lốp sau / Single front, Dual rear

 

Kích cỡ lốp / Tire

Trước / Front

6.50R16

 

Sau / Rear

5.50R13

 

 

 

Trang bị / Equipments

 

 

 

Tay lái trợ lực / Power steering wheel

 

Vô lăng gật gù / Tilt steering wheel

 

Cửa sổ chỉnh điện / Power window

 

Điều hòa chỉnh tay / Manual A/C

 

Radio / USB / AUX

 

 

Đèn sương mù trước / Front fog lamp

 

Van điều hòa lực phanh / Load sensing proportioning

 

valve (LSPV)

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm cùng loại

Facebook chat