Huyndai h 150 - 1,5 Tấn
CÔNG TY CP TM - DV AN PHÚ SAMY
Địa chỉĐịa chỉ: 143B Quốc lộ 13, KP. Đông Ba,P. Bình Hòa, TX. Thuận An, Bình Dương EmailEmail: thuyuyen_85@yahoo.com.vn

Huyndai h 150 - 1,5 Tấn

  • Huyndai h 150 - 1,5 Tấn

  • Giá: 390.000.000 Triệu

  • Lượt xem: 782

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION

 

New Porter 150

 

Kích thước / Dimension (mm)

 

 

 

 

Dài / Length

5,120

 

Xe sát xi / Chasiss cab

Rộng / Width

1,740

 

 

Cao / Height

1,970

 

Chiều dài cơ sở / Wheelbase

 

2,640

 

Vệt bánh xe / Wheel tread

Trước / Front

1,485

 

Sau / Rear

1,320

 

 

 

Chiều dài đầu đuôi / Overhang

Trước / Front

1,185

 

Sau / Rear

1,295

 

 

 

Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance

 

140

 

Trọng lượng / Weight (Kg)

 

 

 

Trọng lượng xe sát xi / Curb weight

 

1,530

 

 

Phân bổ cầu trước

1,010

 

 

Phân bổ cầu sau

520

 

Trọng lượng toàn bộ / Gross Vehicle Weight

 

3,500

 

Bán kính quay vòng / Turning Radius (m)

 

5.4

 

Động cơ / Engine

 

 

 

Mã động cơ / Model

 

A2 ( D4CB)

 

Kiểu động cơ

 

4 xy lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp

 

 

Dung tích xylanh / Piston Displacement (cc)

 

2,497

 

Công suất cực đại / Max. Power (ps/rpm)

 

130 / 3,800

 

Momen xoắn cực đại / Max. Torque (Nm /rpm)

 

255 / 1500 - 3500

 

Tiêu chuẩn khí thải / Exhaust emission standard

 

EU4

 

Hộp số / Transmission

 

 

 

Mã hộp số / Model

 

M6AR1

 

Loại / Type

 

Số sàn, 6 cấp / Manual Shift, 6-speed manual

 

Cầu / Axle

 

 

 

Tải trọng cầu / Capacity (Kg)

Trước / Front

1,500

 

Sau / Rear

2,120

 

 

 

Lốp / Tire and Wheel

 

 

 

Loại / Type

 

Một lốp trước, hai lốp sau / Single front, Dual rear

 

Kích cỡ lốp / Tire

Trước / Front

195/70R15

 

Sau / Rear

145R13

 

 

 

Hệ thống phanh / Brake system

 

 

 

Hệ thống phanh chính / Brake system

Trước (Front) / Sau (Rear)

Dẫn động thuỷ lực 2 dòng trợ lưc chân không, kiểu đĩa phía trước và tang trống phía sau

 

Hệ thống treo / Suspension system

 

 

 

Hệ thống treo / Suspension system

Trước / Front

Kiểu treo độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.

 

Sau / Rear

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

 

 

 

Trang Bị / Equipments

 

 

 

Tay lái trợ lực / Power steering wheel

 

 

Vô lăng gật gù / Tilt steering wheel

 

 

Khóa cửa trung tâm / Central door lock

 

 

Cửa sổ chỉnh điện / Power window

 

 

Điều hòa chỉnh tay / Manual A/C

 

 

Radio / USB / Bluetooth

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION

 

New Porter 150

 

Kích thước / Dimension (mm)

 

 

 

 

Dài / Length

5,120

 

Xe sát xi / Chasiss cab

Rộng / Width

1,740

 

 

Cao / Height

1,970

 

Chiều dài cơ sở / Wheelbase

 

2,640

 

Vệt bánh xe / Wheel tread

Trước / Front

1,485

 

Sau / Rear

1,320

 

 

 

Chiều dài đầu đuôi / Overhang

Trước / Front

1,185

 

Sau / Rear

1,295

 

 

 

Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance

 

140

 

Trọng lượng / Weight (Kg)

 

 

 

Trọng lượng xe sát xi / Curb weight

 

1,530

 

 

Phân bổ cầu trước

1,010

 

 

Phân bổ cầu sau

520

 

Trọng lượng toàn bộ / Gross Vehicle Weight

 

3,500

 

Bán kính quay vòng / Turning Radius (m)

 

5.4

 

Động cơ / Engine

 

 

 

Mã động cơ / Model

 

A2 ( D4CB)

 

Kiểu động cơ

 

4 xy lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp

 

 

Dung tích xylanh / Piston Displacement (cc)

 

2,497

 

Công suất cực đại / Max. Power (ps/rpm)

 

130 / 3,800

 

Momen xoắn cực đại / Max. Torque (Nm /rpm)

 

255 / 1500 - 3500

 

Tiêu chuẩn khí thải / Exhaust emission standard

 

EU4

 

Hộp số / Transmission

 

 

 

Mã hộp số / Model

 

M6AR1

 

Loại / Type

 

Số sàn, 6 cấp / Manual Shift, 6-speed manual

 

Cầu / Axle

 

 

 

Tải trọng cầu / Capacity (Kg)

Trước / Front

1,500

 

Sau / Rear

2,120

 

 

 

Lốp / Tire and Wheel

 

 

 

Loại / Type

 

Một lốp trước, hai lốp sau / Single front, Dual rear

 

Kích cỡ lốp / Tire

Trước / Front

195/70R15

 

Sau / Rear

145R13

 

 

 

Hệ thống phanh / Brake system

 

 

 

Hệ thống phanh chính / Brake system

Trước (Front) / Sau (Rear)

Dẫn động thuỷ lực 2 dòng trợ lưc chân không, kiểu đĩa phía trước và tang trống phía sau

 

Hệ thống treo / Suspension system

 

 

 

Hệ thống treo / Suspension system

Trước / Front

Kiểu treo độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.

 

Sau / Rear

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

 

 

 

Trang Bị / Equipments

 

 

 

Tay lái trợ lực / Power steering wheel

 

 

Vô lăng gật gù / Tilt steering wheel

 

 

Khóa cửa trung tâm / Central door lock

 

 

Cửa sổ chỉnh điện / Power window

 

 

Điều hòa chỉnh tay / Manual A/C

 

 

Radio / USB / Bluetooth

 

 

Sản phẩm cùng loại

Facebook chat